Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: bị lấm, bị dây bẩn ở nhiều chỗ
VD: Quần áo lấm láp.
Đặt câu với từ Lấm láp:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lấm lem