Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (Tiếng nổ) thưa, không liên tục nhưng to và vang dội.
VD: Tiếng sấm đì đoàng vang vọng khắp bầu trời.
Đặt câu với từ Đì đoàng: