Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (Lời nói) buông dằn từng tiếng, với giọng không bình thường, tỏ vẻ khó chịu, không vừa lòng.
VD: Giọng dấm dẳn.
Đặt câu với từ Dấm dẳn:
Các từ láy có nghĩa tương tự: dấm dẳng