Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: có vẻ rũ xuống, rã ra do quá mệt mỏi hoặc buồn bã
VD: Đầu tóc dá dượi.
Đặt câu với từ Dá dượi:
Các từ láy có nghĩa tương tự: rã rượi, rũ rượi