Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (Âm thanh) cao, gọn liên tiếp nhưng không đều, do các vật cứng va đập vào nhau, phát ra.
VD: Gõ cóc cách.
Đặt câu với từ Cóc cách:
Các từ láy có nghĩa tương tự: cọc cạch