Luyện Thi 24/7
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
🔍
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Bình chọn:
4.1
trên
225
phiếu
Chứng chỉ STARTERS là gì? Hướng dẫn luyện thi Cambridge STARTERS
Luyện thi
Pre A1 Starters - Từ vựng
1. Numbers
2. Names
3. Colours
4. At home
5. Toys
6. School
7. Animals
8. World around us
9. Leisure activities
10. My body
11. Clothes
12. Foods and Drinks
13. My street
14. At the beach
Pre A1 Starters - Ngữ pháp
1. Danh từ số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được
2. Đại từ nhân xưng
3. Đại từ hạn định chỉ định
4. Giới từ chỉ nơi chốn
5. Cấu trúc There is/There are. Mạo từ.
6. Tính từ miêu tả. Câu cảm thán
7. Tính từ sở hữu. Sở hữu cách 's.
8. Cấu trúc Have got/Has got chỉ sự sở hữu
9. Cấu trúc với Can và Can't nói về khả năng
10. Thì hiện tại đơn
11. Cấu trúc Let's. Cấu trúc Would you like.
12. Giới từ chỉ thời gian
13. Từ để hỏi
14. Đại từ sở hữu
15. Thì hiện tại tiếp diễn
16. Cấu trúc Like + V-ing nói về sở thích
17. Danh động từ làm chủ ngữ
18. Liên từ (and, but, or, so, because)
Pre A1 Starters - Kĩ năng nghe
1. Part 1 - Kĩ năng Nghe
2. Part 2 - Kĩ năng Nghe
3. Part 3 - Kĩ năng Nghe
4. Part 4 - Kĩ năng Nghe
Luyện kĩ năng đọc viết
1. Part 1 - Kĩ năng Đọc Viết
2. Part 2 - Kĩ năng Đọc Viết
3. Part 3 - Kĩ năng Đọc Viết
4. Part 4 - Kĩ năng Đọc Viết
5. Part 5 - Kĩ năng Đọc Viết
Đề luyện thi
1. Đề luyện số 1
2. Đề luyện số 2
3. Đề luyện số 3
4. Đề luyện số 4
5. Đề luyện số 5
6. Đề luyện số 6
Luyện thi Starters - Đề số 6
Luyện thi Starters - Đề số 5
Luyện thi Starters - Đề số 4
Part 4 - Kĩ năng Nghe - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng
Part 3 - Kĩ năng Nghe - Luyện thi chứng chỉ Starters theo kĩ năng