Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: Bị vẹo, lệch, mất cân đối.
VD: Ngồi chẹo chọ.
Đặt câu với từ Chẹo chọ:
Các từ láy có nghĩa tương tự: vẹo vọ