Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa:
1. gắn với nhau rất chặt
VD: Hệ thống chặt chẽ.
2. không để rời khỏi sự theo dõi, không buông lỏng
VD: Quản lí chặt chẽ.
Đặt câu với từ Chặt chẽ