Danh từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: Câu văn (nói khái quát, hàm ý chê).
VD: Câu cú gì mà dài lòng thòng.
Đặt câu với từ Câu cú:
Các từ láy có nghĩa tương tự: câu kéo