Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (khuôn mặt) buồn và có vẻ hơi nặng ra, biểu lộ thái độ không bằng lòng, hờn giận
VD: Khuôn mặt bì bị.
Đặt câu với từ Bì bị:
Các từ láy có nghĩa tương tự: sưng sỉa