Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: Rối tung, lộn xộn, không có quy củ, trật tự
VD: Công việc của nhà máy dạo này bí beng quá.
Đặt câu với từ Bí beng:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lộn xộn