Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (Khuôn mặt) tròn, đầy đặn, trông dễ thương.
VD: Cô ấy có khuôn mặt bầu bì rất dễ thương.
Đặt câu với từ Bầu bì:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bầu bính