Động từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: chọn bằng cách bỏ phiếu hay biểu quyết (thường hàm ý chê)
VD: Việc bàu bán khóa cấp điện.
Đặt câu với từ Bàu bán:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bầu bán