Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (run, rung) mạnh, giật nẩy lên liên tiếp
VD: Chân tay run lên bần bật.
Đặt câu với từ Bần bật:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lập cập