Phụ từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: (Hoạt động, vận động, thở) một cách khó nhọc, nặng nề và đứt quãng, ậm ạch nhưng tiếng nghe nặng hơn.
VD: Bước đi bậm bịch.
Đặt câu với từ Bậm bịch:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bậm bạch