Phụ từ
Từ láy vần
Nghĩa: (Tiếng kêu la) tỏ vẻ hoảng sợ
VD: Bà Tư la lên bải hải.
Đặt câu với từ Bải hải:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bài hãi