Tính từ
Từ láy âm đầu
Nghĩa: Bướng bỉnh, ngang ngạnh bừa bãi không chịu khép mình vào khuôn phép.
VD: Nói năng ba bửa.
Đặt câu với từ Ba bửa:
Các từ láy có nghĩa tương tự: bướng bỉnh